HỌC NGAY TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN CHỦ ĐỀ NÀY NHÉ:
– road conditions : điều kiện đường xá
– keep up with : bắt kịp với
– have a harrowing time : có thời gian vất vả
– traffic jam is likely to occur: lúc chắc chắn sẽ xảy ra tắc đường
– forecast travel time accurately : tính toán chính xác giờ đi lại
– allocate more time to : phân bổ nhiều thời gian vào gì
– “just in case”: nhỡ chẳng may xảy ra
– cause road rage : làm mọi người hay phát điên khi đi đường
– private car school pickup and drop-off : xe riêng đưa đón học sinh
– degrades the environment: huỷ hoại môi trường
– eliminate road congestion: giải quyết dứt điểm tắc điểm
– curb it: hạn chế phần nào