Vocab advanced band 7.0-8.0+ dành cho chủ đề này:
the making of something the production of sth the manufacture of sth | sự sản xuất |
the gathering of sth the collection of sth the harvest of sth | thu thập, thu gom |
tend towards | có xu hướng ra sao |
native to indigenous to | bản địa, chỉ sinh sống ở … |
dehydrate | làm khô, làm mất nước |
separate | tách |
nib | phần bên trong hạt cà phê |
husk | vỏ hạt cà phê |
double-roller press granulator | máy nghiền làm nhỏ hạt |
chocolate liqueur | sô-cô-la lỏng |
BÀI MẪU:
Vui lòng đăng nhập trước khi sử dụng tính năng này!