Cùng học những cụm từ bổ ích và dễ áp dụng vào bài viết Task 1 nhé.
Cụm từ nói về sự thay đổi số liệu
the highest-earning exports: mặt hàng xuất khẩu mang lại thu nhập cao nhất
saw the most significant growth: chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể nhất
which was an increase of: sự gia tăng khoảng …%
rose from…to: tăng từ … tới
reached a similar level: đạt mức tương tự
almost no change: gần như không đổi
remained at: duy trì ở mức
the decline in … occurred: sự sụt giảm của… xảy ra
fell by… to: giảm …% xuống..
Cụm từ thay thế cho đối tượng chính
a country’s export earnings: thu nhập từ xuất khẩu của một quốc gia
export revenues: doanh thu từ xuất khẩu
Income from: thu nhập từ
amount of money earned from:lượng tiền kiếm được từ
Cụm từ liên kết các ý
It is noticeable: điều đáng chú ý rằng
By contrast: trái ngược với đó, …
Finally: cuối cùng là
🎁Nếu bạn cần chinh phục IELTS mục tiêu 6.0-8.0, bạn có thể tham khảo thêm #Combo_4_khoá_IELTS_Online do cô Thêm Phạm trực tiếp hướng dẫn tại: http://bit.ly/2V9L5HZ