Lexical Resources:
– funding should be allocated to smth: nguồn hỗ trợ nên chia cho cái gì
– A is at the expense of B: đánh đổi B để lấy A
– clinical research = clinical experience = clinical trials: nghiên cứu lâm sàng
– save lives: cứu sống ai đó
– treatment guidelines: hướng dẫn chẩn đoán và điều trị
– support government spending on: ủng hộ việc chính phủ đầu tư vào gì
– pass laws = introduce laws = impose laws: đưa ra luật
– create regulations to enforce those laws: tạo ra những quy định để những luật đó có hiệu lực
– wastewater management: xử lý rác thải
– emit only acceptable amounts of specific pollutants: xả các chất thải trong mức cho phép
– another large-scale measure: một biện pháp có quy mô lớn
– promote green energy: đẩy mạnh việc dùng năng lượng xanh
– new-energy technologies: công nghệ sử dụng năng lượng mới
– only large-scale funding from the government: chỉ có nguồn vốn quy mô lớn từ chính phủ
Vui lòng đăng nhập trước khi sử dụng tính năng này!