HỌC NGAY TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN CHỦ ĐỀ NÀY NHÉ:
– didn’t expect much: không mong đợi nhiều lắm
– devoted time/ effort to doing smth : dành nhiều thời gian/ công sức cho việc gì
– convert smth into smth : biến smth thành smth
– the exterior and interior design : thiết kế nội và ngoại thất
– a functional and authentic space : không gian có tính ứng dụng cao và nguyên bản
– a country feel: cảm giác dân dã
– gray roof, clean white siding: mái xám, hai bên nhà sơn trắng
– create a modern rustic house: tạo ra một ngôi nhà đậm chất dân dã hiện đại
– reclaimed: tận dụng từ đồ cũ
– it was plucked straight from a Western movie: như bước ra từ một bộ phim Châu u
– take (her love for farmhouse style) to the next level: nâng smth lên tầm cao mới
– appeal to me: thu hút tôi
– less maintenance : ít phải bảo trì nhà cửa
– all the necessary amenities are directly on the premises: tất cả các tiện ích đều ở ngay trong khuôn viên chung cư