CÁC TỪ VỰNG BAND 7.0-8.0 CHO CHỦ ĐỀ:
1: to be bombarded with all kinds of advertisements: bị tấn công bởi tất cả các loại quảng cáo
2: excessive popularity of advertisements: sự phổ biến quá mức của quảng cáo (=increasing prevalence)
3: profound influence/effect on smt: ảnh hưởng sâu sắc
4: exert detrimental/adverse/negative effect on: gây ảnh hưởng xấu tới ai
5: prospective customer: khách hàng tiềm năng
6: exaggerate the quality of the product: phóng đại chất lượng sản phẩm
7: promote the product on a frequent basis: xúc tiến hàng hóa một cách thường xuyên
8: lure customers to the website: thu hút khách hàng đến với trang Web
9: distort reality: bóp méo thực tế
10: create unrealistic expectation: tạo ra những kỳ vọng không thực tế
11: entice people to buy products: lôi kéo mọi người mua sản phẩm
12: pass along the expense to customers: chuyển chi phí xuống khách hàng
13: blur the difference between: làm lo mờ sự khác nhau giữa…
14: raise significant concern about: làm dấy lên mối quan tâm lớn dành cho
15: evoke negative emotion in people: khơi dậy cảm xúc tiêu cực
16: straddle the line between …: vạch ra ranh giới giữa …
17: call attention to …: thu hút sự chú ý với …
18: generate sales for a business: tạo ra doanh số cho doanh nghiệp
19: bring people in for the excitement of newness: mang lại sự hứng thú của sự mới mẻ
20: look out for fakes and frauds: tìm kiếm hàng giả và sự gian lận