Vocab advanced band 7.0-8.0+ dành cho chủ đề này:
Phrases | Translation |
high achiever = top performer | người tài giỏi, đạt kết quả tốt |
strive for = make an effort to = attempt to = do sb’s utmost | cố gắng làm gì |
the former idea | ý tưởng thứ nhất (former: trước, later: sau, liên quan đến vị trí trong bài) |
detrimental = disadvantageous | có hại, bất lợi |
plausible justifications | lý do chính đáng, giải thích hợp lý |
valuable quality = good attribute | đức tính tốt |
nurture = foster | nuôi dưỡng |
urge = encourage | thúc đẩy, động viên |
studiousness | sự chăm chỉ, thích học |
better still >< worse still | Tốt hơn thế nữa >< Tệ hơn thế nữa |
great accomplishments = outstanding achievements = stellar grades | thành quả cao, điểm cao |
repercussion = consequence | hậu quả |
fast-paced society | xã hội phát triển nhanh |
enormous pressure | áp lực lớn |
it is scientifically suggested that … | khoa học chứng minh rằng |
be obliged to = be required to V | thúc ép làm gì |
seemingly low achievers | những người tưởng chừng như thấp kém |
abusively self-critical | tự chỉ trích bản thân một cách thái quá |
demotivation = disinterest | (sự) không hứng thú |
for the sake of | vì tốt cho ai đó … |
flourish | phát triển |
feelings of discouragement | cảm thấy không được ủng hộ |
Vui lòng đăng nhập trước khi sử dụng tính năng này!