Phrases | Translation |
leave their nests | rời nhà, đi ra sống riêng |
staggering number | con số đáng lo ngại |
reside with | sống cùng |
caretakers | người chăm sóc, bảo ban |
grown–ups | người lớn, người trưởng thành |
immediate mental support | nguồn động viên tinht thân |
amidst crisis | trong thời kì khủng hoảng |
transition (V) | chuyển giao |
confide in | tâm sự |
predecessors | người đi trước |
I opine that | tôi có ý kiến rằng |
autonomy | tự chủ |
self-efficacy | tự tin vào khả năng bản thân |
overprotective | (ba mẹ) quá đùm bọc |
deprive sb of | lấy của ai đó cái gì |
Vui lòng đăng nhập trước khi sử dụng tính năng này!